DANH MỤC CÁC NGHỀ CÓ THỂ ĐI LÀM NGAY HOẶC CHUYỂN ĐỔI
ENDLISTE VON BERUFE
STT Nr. |
Tên nghề đã ban hành theo bảng Danh mục nghề trình độ cao đẳng của Việt Nam Berufsbezeichungen nach der Liste von in Vietnam an der Berufsschule ausgebildeten Berufen |
Tên nghề đối tác Đức sẽ dùng Bezeichnungen der vom deutschen Partner genutzten Berufen |
Cơ quan cấp bằng của Đức IHK/HWK Zertifikatsaussteller IHK / HWK |
Ghi chú Anmerkungen |
||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt Vietnammesisch |
Dịch sang tiếng Anh ins Englisch übersetzt |
Tiếng Đức Deutsch |
Dịch sang tiếng Việt ins Vietnammesisch übersetzt |
|||
1 |
Vận hành máy thi công nền |
Operation of base construction machines |
Betrieb von Tiefbautechnik (Baugeräteführerr/-in) |
Vận hành máy thi công nền (Vận hành máy thi công xây dựng) |
IHK |
|
2 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
Mechanical equipment manufacturing |
Fertigung von mechanischen Anlagen (Feinwerkmechaniker/-in) |
Chế tạo thiết bị cơ khí (Thợ cơ khí chính xác) |
HWK |
|
3 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
Ship-hull manufacturing technology |
Herstellungstechonologie von Schiffskarosserie (Konstruktionsmechaniker/-in Fachrichtung: Schiffsbau) |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy (Thợ thiết kế, gia công chuyên ngành đóng tàu thủy) |
IHK |
|
4 |
Hàn |
Welding |
Schweiβen (Metallbauer/-in) |
Hàn (Thợ cơ khí kim loại) |
HWK |
|
5 |
Điện công nghiệp |
Industrial electricity |
Industrieelektrik (Industrieelektriker) |
Điện công nghiệp (Thợ điện công nghiệp) |
IHK |
|
6 |
Cắt gọt kim loại |
Metal cutting |
Metallzerspanung (Zerspanungsmechaniker/-in) |
Cắt gọt kim loại (Thợ cơ khí cắt gọt) |
IHK |
|
7 |
Công nghệ ô tô |
Automotive technology |
Automobiltechnologie (Kfz-Mechatroniker/-in) |
Công nghệ ô tô (Thợ cơ điện, điện tử ô tô) |
HWK |
|
8 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
Mechanical equipment system maintenance |
Instandhaltung von mechanischen Anlagenssystemen (Anlagenmechaniker) |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí (Thợ cơ khí hệ thống thiết bị) |
IHK |
|
9 |
Điện tàu thủy |
Ship electricity |
Schiffselektrik (Elektroniker/-in für Maschinen und Antriebstechnik Fachrichtung: Schiff) |
Điện tàu thủy (Thợ điện tử máy, kỹ thuật vận hành máy chuyên ngành tàu thủy) |
HWK |
|
10 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
Operation of road surface construction machines |
Betrieb von Straβenbautechnik (Tiefbaufacharbeiter/-in) |
Vận hành máy thi công mặt đường (Thợ xây dựng hạ tầng, mặt đường) |
HWK |
|
11 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
Mechanical equipment installation |
Installation von mechanischen Anlagen (Werkzeugmechaniker/-in Fachrichtung Installation) |
Lắp đặt thiết bị cơ khí (Thợ cơ khí máy công cụ chuyên ngành lắp đặt) |
IHK |
|
12 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
Ship engine repair |
Reparatur von Schiffsmaschinen (Mechatroniker - Schiffsbetriebstechnik) |
Sửa chữa máy tàu thủy (Thợ Kỹ thuật cơ điện tử máy tàu thủy) |
IHK |
|
13 |
Thiết kế thời trang |
Fashion design |
Modedesign (Maßschneider – Modedesign) |
Thiết kế thời trang (Thợ may đo và thiết kế thời trang) |
HWK |
|
14 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
Operation of oil and gas production equipment |
Betrieb von Erdölverarbeitungsanlagen (Industriemechaniker für Anlagentechnik und Instandhaltung, Fachrichtung Erdöl) |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí (Thợ cơ khí hệ thống thiết bị công nghiệp và sửa chữa bảo dưỡng chuyên ngành dầu khí) |
IHK |
|
15 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
Processing and preserving aqua products |
Verarbeitung und Konservierung von Meeresfrüchten (Fachkraft für Lebensmitteltechnik, Fachrichtung Seafood) |
Chế biến và bảo quản thủy sản (Kỹ thuật viên chế biến thực phẩm chuyên ngành hải sản) |
IHK |
|
16 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
Processing and designing wooden products |
Fertigung und Konstruieren von Holzprodukten (Tischler/-in) |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc (Thợ mộc) |
HWK |
|
17 |
Kỹ thuật xây dựng |
Construction techniques |
Bautechnik (Hochbaufacharbeiter/-in) |
Kỹ thuật xây dựng (Thợ xây dựng) |
HWK |
|
18 |
Quản trị lễ tân |
Reception management |
Rezeptionsmanagement (Hotelfachmann/-frau) |
Quản trị lễ tân (Chuyên viên khách sạn) |
IHK |
|
19 |
Điều khiển tàu biển |
Ship navigation |
Schiffssteuerung (Schiffsmechaniker/-in – Navigation) |
Điều khiển tàu biển (Thợ cơ khí tàu thủy chuyên ngành điều khiển tàu thủy) |
IHK |
|
20 |
Khai thác máy tàu thủy |
Ship engine operation |
Betrieb und Instandhaltung von Schiffsmaschinen (Industriemechaniker/-in – Fachrichtung Schiff) |
Khai thác máy tàu thủy (Thợ cơ khí công nghiệp chuyên ngành tàu thủy) |
IHK |
|
21 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
Culinary arts |
Koch (Köchin) |
Kỹ thuật chế biến món ăn (Đầu bếp) |
IHK |
|
22 |
Quản trị khách sạn |
Hotel management |
Hotelmanagement (Hotelkaufmann/-frau) |
Quản trị khách sạn (Chuyên viên khách sạn) |
IHK |